Có 2 kết quả:
坐垫 zuò diàn ㄗㄨㄛˋ ㄉㄧㄢˋ • 坐墊 zuò diàn ㄗㄨㄛˋ ㄉㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cushion
(2) (motorbike) seat
(3) CL:塊|块[kuai4]
(2) (motorbike) seat
(3) CL:塊|块[kuai4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cushion
(2) (motorbike) seat
(3) CL:塊|块[kuai4]
(2) (motorbike) seat
(3) CL:塊|块[kuai4]
Bình luận 0